• Danh từ giống cái

    Gỉ, han
    Couteau mangé de rouille
    con dao bị gỉ
    Bệnh gỉ (ở cây)
    Rouille du blé
    bệnh gỉ lúa mì
    (nghĩa bóng) sự han gỉ
    La rouille scolastique
    sự han gỉ kinh viện

    Tính từ ( không đổi)

    (có) màu gỉ sắt
    Couleur rouille
    màu gỉ sắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X