• Danh từ giống đực

    Dao
    Couteau de poche
    dao bỏ túi
    Couteau de table
    dao ăn
    Couteau à peindre
    dao vẽ
    Couteau à dépoiler
    dao cạo lông
    Couteau à dérayer
    dao rạch rãnh
    Couteau à graver
    dao khắc
    Couteau à raboter
    dao bào
    Couteau à tailler les engrenages
    dao xọc răng
    Couteau à deux tranchants
    dao hai lưỡi
    Couteau à paracentèse
    dao chọc, dao chích
    Couteau à palette
    (hội họa) dao nghiền
    Couteau de balance
    dao cân
    Lông cài mũ (phụ nữ)
    (động vật học) trai móng tay (cũng manche-de-couteau)
    à couper au couteau couper
    couper
    avoir le couteau sur la gorge
    dao kề cổ
    enfoncer remuer retourner le couteau dans la plaie
    lửa cháy đổ thêm dầu
    être à couteaux tirés
    cừu địch với nhau
    mettre le couteau sur la gorge de quelqu'un gorge
    gorge
    plonger le couteau dans le sein de quelqu'un
    làm cho ai đau khổ
    porter le couteau à
    cương quyết cắt xén
    taillé au couteau
    phẳng, thẳng
    visage en lame de couteau lame
    lame

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X