• Ngoại động từ

    Làm gỉ
    [[Lhumidité]] rouille le fer
    ẩm thấp làm gỉ sắt
    Gây bệnh gỉ
    Rouiller le blé
    gây bệnh gỉ ở lúa mì
    (nghĩa bóng) làm han gỉ, làm cùn đi
    [[Loisiveté]] rouille [[lesprit]]
    sự nhàn rỗi làm han gỉ trí óc

    Nội động từ

    Gỉ đi
    Le soc de la charrue commence à rouiller
    lưỡi cày bắt đầu gỉ đi
    (nghĩa bóng) han gỉ đi, cùn đi
    (ngành mỏ) bạt vỉa than

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X