• Danh từ giống cái

    Cái cày
    Charrue culbutante
    cày lật
    Charrue déboiseuse
    cày bật rễ
    Charrue dégazonneuse
    cày rẫy cỏ
    Charrue dos à dos
    cày úp lưng (luống cày)
    Charrue draineuse
    cày đào rãnh
    Charrue fouilleuse
    cày bới
    Charrue à disque
    cày đĩa
    Charrue polydisque
    cày nhiều đĩa
    Charrue polysoc
    cày nhiều lưỡi
    (sử học) diện tích cày (với) môt cày
    cheval de charrue
    người ngốc; người thô tục
    mettre la charrue devant les boeufs
    đặt cày trước trâu (nghĩa bóng)
    mettre tenir la main à la charrue
    tự đảm đương
    tirer la charrue
    kéo cày, làm lụng vất vả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X