• Tính từ

    Cuộn tròn
    épaule roulée
    miếng thịt vai cuộn tròn
    Phát âm rung lưỡi (chữ r)
    bétail bien roulé
    con vật có thể làm thịt được
    bien roulé
    (thông tục) có thân hình đẹp
    Une jeune fille bien roulée
    một thiếu nữ có thân hình đẹp

    Danh từ giống đực

    Bánh cuộn
    Roulé à la confiture
    bánh cuộn mứt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X