-
Danh từ giống cái
Vai
- avoir les épaules assez fortes
- có đủ tài năng; có đủ phương tiện (để làm gì)
- coup d'épaule; tour d'épaule
- sự cố gắng, sự gắng sức
- Encore un coup d'épaule, et nous y voilà
- cố gắng một tí nữa là được thôi
- courber des épaules
- chịu đựng; chịu phục tùng
- donner un coup d'épaule à quelqu'un
- giúp đỡ ai
- faire toucher les épaules
- quật ngã (kẻ thù)
- faire une chose par-dessus l'épaule
- làm việc gì cẩu thả
- hausser les épaules
- nhún vai
- lire une lettre par-dessus l'épaule
- đọc trộm thư ai qua vai người ta
- marcher des épaules
- đi rún rẩy vai
- porter quelqu'un sur ses épaules
- phải nuôi ai
- prêter l'épaule à quelqu'un
- giúp đỡ ai
- regarder quelqu'un par-dessus l'épaule
- coi khinh ai
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ