• Danh từ giống cái

    Sự gãy, sự vỡ
    La rupture [[dune]] poutre
    sự gãy cái xà
    Rupture [[dune]] digue
    sự vỡ đê
    Rupture de la rate
    (y học) sự vỡ lách
    Sự đứt, sự cắt đứt; sự tan vỡ
    Rupture de filament
    sự đứt dây tóc (bóng đèn điện)
    Rupture hétérolytique rupture homolytique
    sự phân hoá dị ly/sự phân hoá đồng ly
    Rupture intergranulaire
    sự phá vỡ cấu trúc giữa các hạt tinh thể
    Rupture [[déquilibre]]
    sự phá vỡ thế cân bằng
    Rupture [[dun]] câble
    sự đứt dây cáp
    Rupture des relations diplomatiques
    sự cắt đứt quan hệ ngoại giao
    Rupture [[damitié]]
    sự tan vỡ tình bạn
    Sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao
    Rupture passagère
    sự tuyệt giao tạm thời
    Sự hủy bỏ
    La rupture [[dun]] contrat
    sự hủy bỏ một hợp đồng
    en rupture avec
    đối lập với

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X