-
Danh từ giống cái
Sự đứt, sự cắt đứt; sự tan vỡ
- Rupture de filament
- sự đứt dây tóc (bóng đèn điện)
- Rupture hétérolytique rupture homolytique
- sự phân hoá dị ly/sự phân hoá đồng ly
- Rupture intergranulaire
- sự phá vỡ cấu trúc giữa các hạt tinh thể
- Rupture [[déquilibre]]
- sự phá vỡ thế cân bằng
- Rupture [[dun]] câble
- sự đứt dây cáp
- Rupture des relations diplomatiques
- sự cắt đứt quan hệ ngoại giao
- Rupture [[damitié]]
- sự tan vỡ tình bạn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ