• Tự động từ

    Cựa quậy
    Ne t'agite pas comme [[�à]]
    đừng cựa quậy như vậy
    Nhộn nhịp, hối hả
    Le restaurant était plein les [[gar�ons]] s'agitaient
    nhà hàng đông khách, nên các anh bồi lăng xăng hối hả
    Phiến động, sôi sục
    On s'agite on lutte LouŠs
    người ta sôi sục, người ta đấu tranh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X