• Tự động từ

    Trông chờ, ngờ
    Je ne [[mattends]] pas à cela
    tôi không ngờ đến việc ấy
    Elle [[sattendait]] à ce [[quil]] v†nt
    cô ta trông chờ cậu ấy đến
    comme on [[sy]] attendait
    quả như thế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X