• Tự động từ

    Dãi
    S'exposer au soleil
    dãi nắng
    Đưa thân ra hứng chịu, chuốc lấy
    S'exposer au danger
    đưa thân ra hứng chịu nguy hiểm
    S'exposer aux critiques
    chuốc lấy lời phê bình

    Phản nghĩa Cacher ( se), dérober ( se), fuir

    Di lụy đến thân
    Il a peur de s'exposer il rejette les responsabilités
    ông ta sợ di lụy đến thân, ông ta giũ hết trách nhiệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X