• Tự động từ

    Len lỏi, khéo luồn lọt
    S'insinuer dans les bonnes grâces de quelqu'un
    khéo luồn lọt được lòng ai
    (từ cũ; nghĩa cũ) tuồn vào, luồn vào, thấm vào
    Des idées qui s'insinuent dans l'esprit
    những tư tưởng thấm vào đầu óc
    L'eau s'insinue dans le sable
    nước thấm vào cát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X