• Tự động từ

    Nổi dậy, khởi nghĩa
    S'insurger contre un gouvernement
    nổi dậy chống một chính phủ
    (nghĩa bóng) chống lại, chống đối
    S'insurger contre les abus
    chống đối những sự lạm dụng
    Phản nghĩa Soumettre ( se)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X