• Sédentaire

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.


    Tính từ

    Tĩnh lại
    Métier sédentaire
    nghề tĩnh tại
    Thường trú; định cư
    Troupes sédentaires
    quân thường trú
    Populations sédentaires
    dân tộc định cư
    ít ra ngoài, giu giú ở nhà
    Vie sédentaire
    cuộc sống giu giú ở nhà

    Danh từ

    Người giu giú ở nhà
    Dân định cư

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X