• Danh từ giống đực

    Nghề, nghề nghiệp
    Le métier de forgeron
    nghề thợ rèn
    Tay nghề
    Máy dệt
    Métier Jacquard
    máy dệt kiểu Giắc-ca
    avoir le coeur au métier
    tận tình làm việc
    être du métier
    trong nghề, thạo công việc
    faire métier de
    làm nghề
    gâcher le métier
    xem gâcher
    mettre une chose sur le métier
    tiến hành việc gì
    savoir son métier
    biết việc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X