• Ngoại động từ

    Lựa chọn, chọn lọc chọn, tuyển lựa
    Sélectionner des graines à semer
    chọn hạt giống đem gieo
    Sélectionner des athlètes pour un championnat
    tuyển lựa vận động viên điền kinh dự giải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X