• Ngoại động từ

    Gieo
    Semer du riz
    gieo lúa
    Rải, rắc
    Semer des fleurs
    rải hoa
    (nghĩa bóng) gieo rắc, tung
    Semer la discorde
    gieo rắc bất hòa
    Semer de faux bruits
    tung tin vịt
    Điểm, điểm đầy
    Semer ses propos de jurons
    điểm nhiều lời rủa vào câu chuyện của mình
    (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) bỏ đấy; bỏ rơi (ai)
    (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) vượt lên trước
    Semer un concurrent
    vượt lên trước đối thủ
    semer l'argent
    vung tiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X