• Tính từ

    Lành mạnh
    Corps sain
    cơ thể lành mạnh
    Lành
    Aliments sains
    thức ăn lành
    Lành lặn, không bị hư hỏng
    Fruits sains
    quả lành lặn
    Bois sain
    gỗ không bị hư hỏng
    Đúng đắn
    (hàng hải) an toàn
    Une côte saine
    bờ biển an toàn
    sain et sauf
    bình yên vô sự
    Danh từ giống đực
    Mỡ lợn lòi
    Phản nghĩa Malade, malsain. Fou; dépravé. Dangereux, nuisible.
    Đồng âm Saint, sein, seing, cinq, scène, seine, sen, senne.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X