• Danh từ giống cái

    Mùa
    Les quatre saisons de l'année
    bốn mùa trong năm
    La saison des pluies
    mùa mưa
    La saison des semailles
    mùa gieo hạt
    Đợt dưỡng bệnh (ở suối nóng, ở nơi tắm biển...)
    être de saison
    hợp thời
    hors de saison hors
    hors
    saison nouvelle mùa xuân
    xuân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X