• Tính từ

    Vừa lòng, thỏa mãn, vừa ý
    Curiosité satisfaite
    sự tò mò được thỏa mãn
    Il est satisfait de mon travail
    ông ấy vừa lòng về công việc của tôi
    Air satisfait
    vẻ vừa ý
    Phản nghĩa Fâché. Insatisfait, mécontent. Inassouvi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X