• Tính từ

    Bão hòa, no
    Carbures saturés
    (hóa học) cacbua no
    (nghĩa bóng) đầy ứ, chán chê
    Il a lu trop de romans, il en est saturé
    nó đọc quá nhiều tiểu thuyết đến mức chán chê rồi

    Phản nghĩa

    Insaturé [[]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X