• Tự động từ

    Chia ra, phân ra, phân chia
    Fleuve qui se divise en plusieurs bras
    sông lớn chia ra nhiều nhánh
    L'oeuf fécondé se divise en cellules
    trứng thụ tinh phân chia thành tế bào
    Chia rẽ
    Ils se divisent sur plusieurs questions
    họ chia rẽ về nhiều vấn đề

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X