• Tự động từ

    Đứng thẳng
    Se dresser sur ses pieds
    kiễng chân đứng thẳng
    Được dựng lên
    Une colonne qui se dresse
    một cái cột được dựng lên
    Nổi lên (chống lại)
    Se dresser contre l'envahisseur
    nổi lên chống lại quân xâm lăng
    se dresser sur ses ergots
    sừng sộ
    Phản nghĩa Abaisser, baisser, coucher ( se), plier; abattre, défaire. Gauchir. Coucher ( se). Obéir, soumettre ( se).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X