• Tự động từ

    Ở hẳn
    Il [[sest]] enfin fixé à Huê
    cuối cùng anh ta ở hẳn tại Huê
    Kiên trì giữ
    Se fixer à une résolution
    kiên trì giữ một quyết định
    Được cố định lại, được ổn định
    [[Lorthographe]] [[sest]] progressivement fixée
    chính tả dần dần cố định lại
    Tự định (cho mình)
    Se fixer une ligne de conduite
    tự định một cách xử sự
    Phản nghĩa Déplacer, détacher, ébranler. Détourner, distraire. Changer, errer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X