-
Se fixer
Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.
Tự động từ
Được cố định lại, được ổn định
- [[Lorthographe]] [[sest]] progressivement fixée
- chính tả dần dần cố định lại
Phản nghĩa Déplacer, détacher, ébranler. Détourner, distraire. Changer, errer.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ