• Ngoại động từ

    Đóng vào, đính vào, gắn chặt vào
    Fixer un tableau sur le mur
    đóng bức tranh vào tường
    Đặt, lập; định cư
    Fixer sa résidence
    đặt chỗ ở
    Fixer les nomades
    định cư dân du mục
    Làm cho (chuyên) chú vào
    Fixer ses yeux
    chú mắt vào
    Fixer quelqu'un à une occupation
    làm cho ai chuyên chú vào một công việc
    Nhìn chòng chọc
    Il me fixe dans les yeux
    nó nhìn chòng chọc vào mắt tôi
    Cố định; cầm (màu), định hình
    Fixer les couleurs sur un tissu
    cầm (cố định) màu trên vải
    Fixer un cliché
    (nhiếp ảnh) định hành một bản âm
    Une langue qui n'est pas encore fixée
    một ngôn ngữ học chưa cố định hẳn
    Quyết định
    Je ne suis pas encore fixé
    tôi còn chưa quyết định
    Fixer un délai
    định một kỳ hạn
    Fixer le sens d'un mot
    xác định nghĩa một từ
    Fixer un prix
    (quy) định một giá hàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X