• Tự động từ

    Rửa; tắm; gội
    Se laver les mains
    rửa tay
    Se laver à l'eau froide
    tắm nước lạnh
    allez vous laver
    (thông tục) cút đi!
    se laver les mains de quelque chose
    phủi tay việc gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X