• Ngoại động từ

    Rửa
    Laver la vaisselle
    rửa bát đĩa
    Laver un outrage
    (nghĩa bóng) rửa nhục
    Giặt
    Laver du linge
    giặt quần áo
    laver la tête à quelqu'un
    (thân mật) xạc ai một trận
    Laver un dessin
    �� tô màu nước đơn sắc vào bức vẽ
    laver une injure dans le sang
    lấy máu rửa nhục
    Phản nghĩa Salir, souiller, tacher

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X