• Bị châm, bị đâm

    Se piquer au doigt
    bị châm ở ngón tay
    Bị mốc (vải...)
    Hóa chua (rượu)
    Mếch lòng, bực mìmh
    Tự cho là có (tài... gì)
    Se piquer [[desprit]]
    tự cho là có tài trí
    se piquer au jeu jeu
    jeu
    se piquer le nez nez
    nez

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X