• Tự động từ

    Đầy
    La bouteille se remplit de vin
    chai đầy rượu
    Chất đầy
    Se remplir la tête de chimères
    chất đầy óc những ảo tưởng
    (thông tục) ăn no nê, uống chán chê
    Se remplir de viande
    ăn thịt no nê
    Se remplir d'alcool
    uống rượu chán chê
    Phản nghĩa Vider; dépeupler, nettoyer; creuser, évider. Evacuer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X