• Tự động từ

    Còn chịu ảnh hưởng; còn chịu tác hại, còn chịu hậu quả
    Se ressentir d'une opération
    còn chịu ảnh hưởng của lần phẫu thuật
    Se ressentir de la guerre
    còn chịu hậu quả chiến tranh
    Còn mang dấu vết
    Se ressentir du go‰t du temps
    còn mang dấu vết thị hiếu của thời đại
    s'en ressentir pour
    (thông tục) cảm thấy sung sức
    S'en ressentir pour le championnat
    �� cảm thấy sung sức dự cuộc giật giải quán quân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X