• Tự động từ

    Nối tiếp nhau, kế tiếp nhau
    Les jours suivent
    ngày tháng nối tiếp nhau
    Des générations qui se suivent
    những thế hệ kế tiếp nhau
    Gắn bó chặt chẽ, nhất quán
    Un livre tout se suit
    một quyển sách trong đó mọi mặt đều nhất quán
    Phản nghĩa S'écarter, s'éloigner, fuir.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X