• Tính từ

    Quang, thanh
    Ciel serein
    trời quang
    Nuit sereine
    đêm thanh
    Bình lặng, thanh bình; thanh thản
    Des jours sereins
    những ngày thanh bình
    âme sereine
    tâm hồn thanh thản
    Bình tâm, khách quan
    Une critique sereine
    lời phê phán bình tâm
    Danh từ giống đực
    (văn học) sương chiều
    Phản nghĩa Nuageux. Inquiet, tourmenté, troublé.
    Đồng âm Serin.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X