• Tính từ

    Im lặng; lặng lẽ
    Demeurer silencieux
    ngồi im lặng
    Bois silencieux
    khu rừng im lặng
    Pas silencieux
    bước đi lặng lẽ
    Homme silencieux
    con người lặng lẽ
    Êm
    Un moteur silencieux
    động cơ chạy êm
    Danh từ giống đực
    (kỹ thuật) bộ tiêu âm, bột triệt âm
    Phản nghĩa Bruyant, sonore. Bavard, volubile.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X