• Tính từ

    Cẩn thận, kỹ
    Travail soigné
    công việc làm kỹ
    Chải chuốt
    Une femme très soignée
    một phụ nữ rất chải chuốt
    (thân mật) ra trò, nặng
    Un rhume soigné
    sổ mũi ra trò

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X