• Danh từ giống cái

    Sự cô đơn, sự cô độc, sự đơn độc
    Vivre dans la solitude
    sống cô đơn
    Sự hiu quạnh, sự quạnh quẽ
    Dans la solitude des forêts
    trong cảnh hiu quạnh của rừng
    La solitude du coeur
    cõi lòng quạnh quẽ
    (văn học) nơi hiu quạnh, nơi quạnh quẽ
    Se retirer dans une solitude
    về ẩn ở một nơi hiu quạnh
    Phản nghĩa Compagnie, société

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X