• Danh từ giống đực

    Đỉnh, chỏm, ngọn
    Sommet d'une montagne
    đỉnh núi
    Sommet d'un angle
    (toán học) đỉnh của một góc
    (nghĩa bóng) tột đỉnh
    Parvenir au sommet de la gloire
    đến tột đỉnh của vinh quang
    (chính trị) thượng đỉnh
    Conférence au sommet
    cuộc hội nghị thượng đỉnh
    Phản nghĩa Bas, base, pied.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X