• Ngoại động từ

    Làm bẩn, vấy
    Souiller ses habits de boue
    vấy bùn lên quần áo
    Làm nhơ nhuốc, làm ô uế
    Souiller sa vie
    làm nhơ nhuốc cuộc đời
    Souiller ce qui est pur
    làm ô uế cái trong trắng
    Souiller le lit nuptial
    có ngoại tình
    souiller ses mains de sang
    phạm tội giết người
    Phản nghĩa Blanchir, laver, purifier; régénérer, sanctifier.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X