• Danh từ giống cái

    Sự mềm dẻo
    La souplesse du jonc
    sự mềm dẻo của cây bấc
    Sự mềm mại
    La souplesse de la main
    sự mềm mại của bàn tay
    Sự mềm mỏng; sự khéo léo
    Souplesse du caractère
    sự mềm mỏng của tính nết
    Montrer de la souplesse dans les relations
    tỏ ra khéo léo trong giao thiệp
    Sự uyển chuyển
    Souplesse du style
    sự uyển chuyển của lời văn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X