• Tính từ

    Dưới đất, ngầm
    Explosion souterraine
    sự nổ dưới đất
    Passage souterrain
    đường đi ngầm
    Tige souterraine
    (thực vật học) thân ngầm
    Manoeuvres souterraines
    (nghĩa bóng) những cuộc vận động ngầm

    Danh từ giống đực

    Đường hầm, địa đạo
    Creuser un souterrain
    đào một đường hầm
    Phản nghĩa Surface ( en)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X