• Tính từ

    Cao nhất, tối cao, tột bậc
    Souveraine félicité
    hạnh phúc cao nhất
    Cour souveraine
    tòa án tối cao
    Une souveraine habileté
    sự khéo léo tột bật
    Un souverain mépris
    sự khinh bỉ tột bật
    Rất công hiệu
    Remède souverain
    vị thuốc rất công hiệu
    Có chủ quyền
    Etat souverain
    Nhà nước có chủ quyền
    le souverain bien bien
    bien
    le souverain pontife
    giáo hoàng

    Danh từ giống đực

    Vua, quốc vương
    Souverain absolu
    vua chuyên chế
    (nghĩa bóng) chúa tể
    L'or était le souverain
    lúc đó vàng là chúa tể
    (từ cũ, nghĩa cũ) đồng xôvơren (tiền vàng Anh)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X