• Tính từ

    Tuyệt đối, triệt để
    Valeur absolue
    giá trị tuyệt đối
    Une confiance absolue dans l'avenir
    sự tin tưởng tuyệt đối vào tương lai
    Silence absolu
    sự im lặng tuyệt đối
    Majorité absolue
    đa số tuyệt đối
    Chuyên chế, độc đoán
    Monarchie absolue
    quân chủ chuyên chế
    Roi absolu
    ông vua độc đoán
    Ton absolu
    giọng độc đoán
    ( hóa học) nguyên chất
    Alcool absolu
    rượu nguyên chất.
    Phản nghĩa Limité, partiel. Imparfait. Conciliant, libéral. Relatif

    Danh từ giống đực

    Cái tuyệt đối, điều tuyệt đối
    dans l'absolu
    một cách tuyệt đối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X