• Tính từ

    Chuyên môn, chuyên khoa
    Médecin spécialiste
    thầy thuốc chuyên khoa

    Danh từ

    Nhà chuyên môn, chuyên gia
    Spécialiste de la physique nucléaire
    chuyên gia về vật lý hạt nhân
    Thầy thuốc chuyên khoa
    Spécialiste des maladies nerveuses
    thầy thuốc chuyên khoa về bệnh thần kinh
    (thân mật) người chuyên môn (làm gì)
    Spécialiste de la contrebande
    người chuyên môn buôn lậu

    Phản nghĩa

    Amateur [[]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X