• Danh từ giống cái

    Chuyên môn, chuyên khoa
    Travailler dans sa spécialité
    làm việc trong chuyên môn của mình
    đặc sản; món (ăn) đặc sản
    (y học) biệt được
    Vendre des spécialités
    bán những biệt dược
    (thân mật) cách làm đặc biệt
    C'est sa spécialité
    đó là cách làm đặc biệt của nó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X