• Tính từ

    (thuộc) Xpac-tơ
    éducation spartiate
    nền giáo dục Xpác-tơ
    (nghĩa bóng) khắc khổ
    à la spartiate
    theo lối khắc khổ
    élever son enfant à la spartiate
    �� nuôi con theo lối khắc khổ
    Danh từ giống đực
    Người khắc khổ
    Danh từ giống cái
    ( số nhiều) dép quai chéo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X