• Ngoại động từ

    Nâng lên, đặt cao lên, xây cao lên, đưa cao lên; cất cao; thăng lên, đưa lên
    élever un mur
    nâng cao một bức tường
    élever un tableau
    đặt cao một bức tranh
    élever l'eau
    đưa nước lên cao
    élever au grade supérieur
    đưa (thăng) lên cấp bậc trên
    élever la voix
    cất cao giọng
    Xây dựng
    élever un monument
    xây dựng một tòa nhà
    Nêu lên
    élever des objections
    nêu lên những ý kiến phản đối
    Làm cho cao siêu
    élever l'âme
    làm cho tâm hồn cao siêu
    đề cao, tôn sùng
    élever les morts
    đề cao người chết
    élever jusqu'aux nues
    đề cao (tâng bốc) lên tận mây xanh
    Nuôi nấng; dạy dỗ
    Chăn nuôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X