• Danh từ giống cái

    Giáo dục
    éducation de la jeunesse
    sự giáo dục thanh niên
    éducation morale
    đức dục
    éducation physique
    thể dục
    Un homme sans éducation
    một người không có giáo dục
    Sự rèn luyện
    éducation de la mémoire
    sự rèn luyện trí nhớ
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự trồng; sự nuôi
    éducation des muriers
    sự trồng dâu
    éducation des abeilles
    sự nuôi ong

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X