• Phó từ

    Tự phát, tự sinh
    Ces idées ne surgissent pas spontanément
    những ý kiến đó không tự phát nẩy ra
    Tự động, tự ý
    Prêter spontanément de l'argent à quelqu'un
    tự ý cho ai vay tiền
    Tự nhiên
    Répondre spontanément
    trả lời tự nhiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X