• Ngoại động từ

    Cho vay; cho mượn
    Prêter un livre
    cho mượn một quyển sách
    Cấp, cho (có khi không dịch)
    Prêter asile
    cho nương náu
    Prêter son assistance
    giúp đỡ
    Gán cho
    Prêter ses défauts aux autres
    gán những khuyết điểm của mình cho người khác
    prêter à la petite semaine
    cho vay nóng nặng lãi
    prêter attention
    chú ý
    prêter la main à quelqu'un
    giúp ai làm gì
    prêter l'oreille
    xem oreille
    prêter main-forte
    xem main-forte
    prêter serment
    tuyên thệ
    prêter silence
    làm thinh để nghe
    si Dieu lui prête vie
    nếu trời để cho nó sống lâu

    Nội động từ

    Làm đầu đề cho, khiến cho
    Prêter à la critique
    làm đầu đề cho sự phê bình
    Prêter à rire
    làm trò cười
    Giãn
    étoffe qui prête
    vải giãn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X