-
Ngoại động từ
Gán cho
- Prêter ses défauts aux autres
- gán những khuyết điểm của mình cho người khác
- prêter à la petite semaine
- cho vay nóng nặng lãi
- prêter attention
- chú ý
- prêter la main à quelqu'un
- giúp ai làm gì
- prêter l'oreille
- xem oreille
- prêter main-forte
- xem main-forte
- prêter serment
- tuyên thệ
- prêter silence
- làm thinh để nghe
- si Dieu lui prête vie
- nếu trời để cho nó sống lâu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ