• Tính từ

    Không sinh sản; không sinh nở, vô sinh
    Fleur stérile
    hoa không sinh sản
    Femme stérile
    người đàn bà vô sinh
    Cằn cỗi
    Terre stérile
    đất cằn cỗi
    Esprit stérile
    đầu óc cằn cỗi
    Vô bổ, vô ích
    Discussion stérile
    cuộc tranh luận vô bổ
    Efforts stériles
    những cố gắng vô ích
    Vô khuẩn

    Danh từ giống đực

    (ngành mỏ) đá không có quặng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X