• Danh từ giống đực

    Khối hàng sẵn có; khối hàng dự trữ; dự trữ
    Stock de laine
    khối len sẵn có
    Un petit stock de cigarettes
    (thân mật) một ít thuốc lá dự trữ
    (thân mật) lô
    J'en ai tout un stock
    tôi có cả lô cái ấy
    stock chromosomique
    (sinh vật học) bộ thể nhiễm sắc đơn bội
    stock d'or
    trữ kim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X