• Tính từ

    Chặt chẽ, nghiêm túc, nghiêm chỉnh
    Principes stricts
    nguyên tắc chặt chẽ
    Strict en affaires
    nghiêm túc trong công việc
    Tối thiểu
    Le strict nécessaire
    cái cần thiết tối thiểu
    Hẹp
    Sents strict d'un mot
    nghĩa hẹp của một từ
    (từ cũ, nghĩa cũ) chật
    Costume très strict
    bộ quần áo rất chật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X